Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Đoàn Thượng - Gia Lộc
| 8288 | 162548668 | 600 | 5006700 | 8888 | 167555368 | 20.62 |
2 |
Tiểu học Đồng Quang - Gia Lộc
| 6241 | 126027715 | 21 | 345000 | 6262 | 126372715 | 15.58 |
3 |
Tiểu học Đức Xương - Gia Lộc
| 5915 | 107341283 | 774 | 11804700 | 6689 | 119145983 | 18.48 |
4 |
Tiểu học Gia Hoà - Gia Lộc
| 7947 | 161206872 | 0 | 0 | 7947 | 161206872 | 18.44 |
5 |
Tiểu học Gia Tân - Gia Lộc
| 956 | 15780700 | 10 | 265000 | 966 | 16045700 | 2.25 |
6 |
Tiểu học Gia Lương - Gia Lộc
| 4514 | 78346903 | 269 | 5218636 | 4783 | 83565539 | 10.97 |
7 |
Tiểu học Gia Khánh - Gia Lộc
| 10004 | 180031340 | 538 | 4268310 | 10542 | 184299650 | 19.89 |
8 |
Tiểu học Gia Xuyên - Gia Lộc
| 7099 | 123968446 | 730 | 0 | 7829 | 123968446 | 9.9 |
9 |
Tiểu học Hoàng Diệu - Gia Lộc
| 10844 | 234489100 | 0 | 0 | 10844 | 234489100 | 17.46 |
10 |
Tiểu học Hồng Hưng - Gia Lộc
| 8746 | 158686500 | 0 | 0 | 8746 | 158686500 | 14.29 |
11 |
Tiểu học Lê Lợi - Gia Lộc
| 7375 | 120883123 | 501 | 7246400 | 7876 | 128129523 | 14.4 |
12 |
Tiểu học Nhật Tân - Gia Lộc
| 6886 | 124992600 | 238 | 2875400 | 7124 | 127868000 | 23.43 |
13 |
Tiểu học Phạm Trấn - Gia Lộc
| 5691 | 192865620 | 708 | 6370000 | 6399 | 199235620 | 14.51 |
14 |
Tiểu học thị trấn Gia Lộc II - Gia Lộc
| 5627 | 122045600 | 90 | 1823000 | 5717 | 123868600 | 21.02 |
15 |
Tiểu học Gia Lộc - Gia Lộc
| 16206 | 224226805 | 0 | 0 | 16206 | 224226805 | 11.47 |
16 |
Tiểu học Tân Tiến - Gia Lộc
| 6072 | 98244338 | 88 | 1842000 | 6160 | 100086338 | 17.75 |
17 |
Tiểu học Trùng Khánh - Gia Lộc
| 6158 | 122230035 | 0 | 0 | 6158 | 122230035 | 19.86 |
18 |
Tiểu học Toàn Thắng - Gia Lộc
| 6806 | 129715740 | 0 | | 6806 | | 11.48 |
19 |
Tiểu học Thống Nhất - Gia Lộc
| 6882 | 122896565 | 43 | 931000 | 6925 | 123827565 | 9.38 |
20 |
Tiểu học Thống Kênh - Gia Lộc
| 7036 | 142768300 | 0 | 0 | 7036 | 142768300 | 11.91 |
21 |
THCS Đoàn Thượng - Gia Lộc
| 5561 | 118307548 | 1451 | 16365100 | 7012 | 134672648 | 21.78 |
22 |
THCS Đồng Quang - Gia Lộc
| 4726 | 164609643 | 360 | 7719100 | 5086 | 172328743 | 16.41 |
23 |
THCS Đức Xương - Gia Lộc
| 5796 | 124335110 | 923 | 15104900 | 6719 | 139440010 | 26.66 |
24 |
THCS Gia Hoà - Gia Lộc
| 4794 | 110952700 | 117 | 2197000 | 4911 | 113149700 | 16.26 |
25 |
THCS Gia Tân - Gia Lộc
| 4260 | 118765069 | 91 | 2078000 | 4351 | 120843069 | 20.33 |
26 |
THCS Gia Lương - Gia Lộc
| 2377 | 56912300 | 313 | 5952000 | 2690 | 62864300 | 11.59 |
27 |
THCS Gia Khánh - Gia Lộc
| 4714 | 89663600 | 204 | 4091000 | 4918 | 93754600 | 13.44 |
28 |
THCS Gia Xuyên - Gia Lộc
| 5411 | 111480087 | 0 | 0 | 5411 | 111480087 | 9.87 |
29 |
THCS Hoàng Diệu - Gia Lộc
| 4764 | 96074300 | 305 | 5924500 | 5069 | 101998800 | 13.52 |
30 |
THCS Hồng Hưng - Gia Lộc
| 6581 | 146572850 | 1772 | 22357400 | 8353 | 168930250 | 20.68 |
31 |
THCS Lê Lợi - Gia Lộc
| 4106 | 64122598 | 605 | 5717818 | 4711 | 69840416 | 12.94 |
32 |
THCS Liên Hồng - Gia Lộc
| 5385 | 92350385 | 136 | 2647000 | 5521 | 94997385 | 8.01 |
33 |
THCS Nhật Tân - Gia Lộc
| 3896 | 86151400 | 434 | 7398500 | 4330 | 93549900 | 24.06 |
34 |
THCS Phạm Trấn - Gia Lộc
| 2881 | 62539256 | 452 | 7655000 | 3333 | 70194256 | 11.9 |
35 |
THCS Quang Minh - Gia Lộc
| 9858 | 238368230 | 698 | 9057000 | 10556 | 247425230 | 27.49 |
36 |
THCS Phương Hưng - Gia Lộc
| 4639 | 110539200 | 369 | 4361000 | 5008 | 114900200 | 30.35 |
37 |
THCS thị trấn Gia Lộc - Gia Lộc
| 14109 | 409819772 | 291 | 5341000 | 14400 | 415160772 | 16.96 |
38 |
THCS Tân Tiến - Gia Lộc
| 3100 | 88853850 | 176 | 3678000 | 3276 | 92531850 | 17.61 |
39 |
THCS Trùng Khánh - Gia Lộc
| 4090 | 102365300 | 274 | 2822000 | 4364 | 105187300 | 27.11 |
40 |
THCS Toàn Thắng - Gia Lộc
| 4786 | 105649300 | 888 | 12205000 | 5674 | 117854300 | 14.29 |
41 |
THCS Thống Nhất - Gia Lộc
| 4738 | 178290665 | 395 | 5549800 | 5133 | 183840465 | 10.06 |
42 |
THCS Thống Kênh - Gia Lộc
| 4438 | 115459918 | 1460 | 15286200 | 5898 | 130746118 | 17.35 |
43 |
THCS Yết Kiêu - Gia Lộc
| 5783 | 127677550 | 1424 | 5244000 | 7207 | 132921550 | 16.72 |
44 |
THCS Lê Thanh Nghị - Gia Lộc
| 8128 | 325348530 | 1069 | 14026600 | 9197 | 339375130 | 17.26 |