Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Đoàn Thượng - Gia Lộc
| 8282 | 158138042 | 600 | 5006700 | 8882 | 163144742 | 20.61 |
2 |
Tiểu học Đồng Quang - Gia Lộc
| 7359 | 129325415 | 25 | 415000 | 7384 | 129740415 | 18.37 |
3 |
Tiểu học Đức Xương - Gia Lộc
| 6263 | 105427883 | 774 | 11804700 | 7037 | 117232583 | 19.44 |
4 |
Tiểu học Gia Hoà - Gia Lộc
| 7450 | 152398442 | 0 | 0 | 7450 | 152398442 | 17.29 |
5 |
Tiểu học Gia Tân - Gia Lộc
| 5618 | 161186174 | 14 | 305000 | 5632 | 161491174 | 13.13 |
6 |
Tiểu học Gia Lương - Gia Lộc
| 4191 | 71103338 | 269 | 5218636 | 4460 | 76321974 | 10.23 |
7 |
Tiểu học Gia Khánh - Gia Lộc
| 9222 | 166067340 | 538 | 4268310 | 9760 | 170335650 | 18.42 |
8 |
Tiểu học Gia Xuyên - Gia Lộc
| 7099 | 123968446 | 730 | 0 | 7829 | 123968446 | 9.9 |
9 |
Tiểu học Hoàng Diệu - Gia Lộc
| 9534 | 203556800 | 0 | 0 | 9534 | 203556800 | 15.35 |
10 |
Tiểu học Hồng Hưng - Gia Lộc
| 8197 | 152098500 | 0 | 0 | 8197 | 152098500 | 13.39 |
11 |
Tiểu học Lê Lợi - Gia Lộc
| 7375 | 120883123 | 501 | 7246400 | 7876 | 128129523 | 14.4 |
12 |
Tiểu học Nhật Tân - Gia Lộc
| 6886 | 124992600 | 238 | 2875400 | 7124 | 127868000 | 23.43 |
13 |
Tiểu học Phạm Trấn - Gia Lộc
| 5391 | 186559480 | 708 | 6370000 | 6099 | 192929480 | 13.83 |
14 |
Tiểu học Phương Hưng - Gia Lộc
| 5627 | 122045600 | 90 | 1823000 | 5717 | 123868600 | 21.02 |
15 |
Tiểu học Gia Lộc - Gia Lộc
| 15789 | 213173805 | 0 | 0 | 15789 | 213173805 | 11.17 |
16 |
Tiểu học Tân Tiến - Gia Lộc
| 5654 | 81227338 | 88 | 1842000 | 5742 | 83069338 | 16.55 |
17 |
Tiểu học Trùng Khánh - Gia Lộc
| 6158 | 122230035 | 0 | 0 | 6158 | 122230035 | 19.86 |
18 |
Tiểu học Toàn Thắng - Gia Lộc
| 6849 | 136924040 | 0 | | 6849 | | 11.55 |
19 |
Tiểu học Thống Nhất - Gia Lộc
| 6642 | 112510565 | 43 | 931000 | 6685 | 113441565 | 9.06 |
20 |
Tiểu học Thống Kênh - Gia Lộc
| 7036 | 142768300 | 0 | 0 | 7036 | 142768300 | 11.91 |
21 |
THCS Đoàn Thượng - Gia Lộc
| 5561 | 118307548 | 1451 | 16365100 | 7012 | 134672648 | 21.78 |
22 |
THCS Đồng Quang - Gia Lộc
| 4726 | 164609643 | 360 | 7719100 | 5086 | 172328743 | 16.41 |
23 |
THCS Đức Xương - Gia Lộc
| 5407 | 117738110 | 568 | 8564900 | 5975 | 126303010 | 23.71 |
24 |
THCS Gia Hoà - Gia Lộc
| 4542 | 103275300 | 117 | 2197000 | 4659 | 105472300 | 15.43 |
25 |
THCS Gia Tân - Gia Lộc
| 4106 | 107577069 | 91 | 2078000 | 4197 | 109655069 | 19.61 |
26 |
THCS Gia Lương - Gia Lộc
| 2377 | 56912300 | 313 | 5952000 | 2690 | 62864300 | 11.59 |
27 |
THCS Gia Khánh - Gia Lộc
| 4714 | 89663600 | 204 | 4091000 | 4918 | 93754600 | 13.44 |
28 |
THCS Gia Xuyên - Gia Lộc
| 5411 | 111480087 | 0 | 0 | 5411 | 111480087 | 9.87 |
29 |
THCS Hoàng Diệu - Gia Lộc
| 4764 | 96074300 | 305 | 5924500 | 5069 | 101998800 | 13.52 |
30 |
THCS Hồng Hưng - Gia Lộc
| 6371 | 141122850 | 1772 | 22357400 | 8143 | 163480250 | 20.16 |
31 |
THCS Lê Lợi - Gia Lộc
| 4106 | 64122598 | 605 | 5717818 | 4711 | 69840416 | 12.94 |
32 |
THCS Liên Hồng - Gia Lộc
| 5385 | 92350385 | 136 | 2647000 | 5521 | 94997385 | 8.01 |
33 |
THCS Nhật Tân - Gia Lộc
| 3714 | 81222400 | 434 | 7398500 | 4148 | 88620900 | 23.04 |
34 |
THCS Phạm Trấn - Gia Lộc
| 2881 | 62539256 | 452 | 7655000 | 3333 | 70194256 | 11.9 |
35 |
THCS Quang Minh - Gia Lộc
| 9450 | 225851130 | 698 | 9057000 | 10148 | 234908130 | 26.43 |
36 |
THCS Phương Hưng - Gia Lộc
| 4639 | 110539200 | 369 | 4361000 | 5008 | 114900200 | 30.35 |
37 |
THCS thị trấn Gia Lộc - Gia Lộc
| 16343 | 431744372 | 291 | 5341000 | 16634 | 437085372 | 19.59 |
38 |
THCS Tân Tiến - Gia Lộc
| 3947 | 91690450 | 176 | 3678000 | 4123 | 95368450 | 22.17 |
39 |
THCS Trùng Khánh - Gia Lộc
| 4090 | 102365300 | 274 | 2822000 | 4364 | 105187300 | 27.11 |
40 |
THCS Toàn Thắng - Gia Lộc
| 4786 | 105649300 | 888 | 12205000 | 5674 | 117854300 | 14.29 |
41 |
THCS Thống Nhất - Gia Lộc
| 4539 | 171386665 | 395 | 5549800 | 4934 | 176936465 | 9.67 |
42 |
THCS Thống Kênh - Gia Lộc
| 4438 | 115459918 | 1460 | 15286200 | 5898 | 130746118 | 17.35 |
43 |
THCS Yết Kiêu - Gia Lộc
| 5398 | 119332550 | 1424 | 5244000 | 6822 | 124576550 | 15.83 |
44 |
THCS Lê Thanh Nghị - Gia Lộc
| 7391 | 287289730 | 1069 | 14026600 | 8460 | 301316330 | 15.87 |